CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
232,35+282,69%-2,323%-0,036%+0,05%3,01 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
163,58+199,03%-1,636%-0,118%+0,26%599,36 N--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
149,90+182,38%-1,499%-0,056%+0,05%24,52 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
130,53+158,82%-1,305%-0,010%+0,05%4,95 Tr--
FIL
BFIL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT
86,86+105,68%-0,869%-0,008%+0,02%47,13 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
83,33+101,39%-0,833%-0,163%+1,05%12,79 Tr--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
78,23+95,18%-0,782%-0,016%+0,08%26,66 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
55,16+67,11%-0,552%-0,028%+0,19%1,63 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
52,54+63,93%-0,525%-0,037%+0,12%2,92 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
45,25+55,05%-0,452%-0,011%+0,26%1,14 Tr--
PROMPT
BPROMPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROMPTUSDT
43,17+52,53%-0,432%-0,322%+0,20%2,12 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
38,47+46,80%-0,385%-0,011%+0,01%3,96 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
36,94+44,94%-0,369%-0,028%+0,16%3,22 Tr--
KSM
BKSM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
36,12+43,94%-0,361%-0,649%+4,12%3,14 Tr--
1INCH
B1INCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
33,91+41,26%-0,339%+0,000%-0,02%2,36 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
29,62+36,03%-0,296%-0,014%+0,12%3,37 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
25,99+31,63%-0,260%+0,005%-0,08%1,35 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
24,87+30,26%-0,249%-0,040%+0,09%3,72 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
24,59+29,91%-0,246%-0,018%+0,11%2,95 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
21,52+26,18%-0,215%+0,010%-0,10%1,09 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
18,77+22,83%-0,188%-0,002%+0,12%9,13 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
18,54+22,56%-0,185%+0,005%-0,02%743,43 N--
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
17,61+21,42%-0,176%+0,000%-0,05%19,12 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
16,64+20,25%-0,166%+0,005%-0,25%845,26 N--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
16,17+19,67%-0,162%-0,006%+0,09%3,66 Tr--