| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 232,35 | +282,69% | -2,323% | -0,006% | +0,21% | 3,09 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 163,58 | +199,03% | -1,636% | -0,131% | +0,30% | 610,02 N | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 149,90 | +182,38% | -1,499% | -0,049% | +0,08% | 24,66 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 130,53 | +158,82% | -1,305% | -0,019% | +0,07% | 4,90 Tr | -- | |
BFIL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT | 86,86 | +105,68% | -0,869% | -0,008% | +0,02% | 47,63 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 83,33 | +101,39% | -0,833% | -0,197% | +0,99% | 12,90 Tr | -- | |
BICP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT | 78,23 | +95,18% | -0,782% | -0,024% | +0,16% | 28,60 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 55,16 | +67,11% | -0,552% | -0,036% | -0,12% | 1,63 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 52,54 | +63,93% | -0,525% | -0,050% | +0,19% | 2,97 Tr | -- | |
BSOPH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT | 45,25 | +55,05% | -0,452% | -0,010% | +0,24% | 1,15 Tr | -- | |
BPROMPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PROMPTUSDT | 43,17 | +52,53% | -0,432% | -0,238% | -0,08% | 2,27 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 38,47 | +46,80% | -0,385% | -0,016% | -0,14% | 3,96 Tr | -- | |
BATH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT | 36,94 | +44,94% | -0,369% | -0,025% | +0,21% | 3,22 Tr | -- | |
BKSM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT | 36,12 | +43,94% | -0,361% | -0,992% | +2,99% | 3,56 Tr | -- | |
B1INCH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT | 33,91 | +41,26% | -0,339% | +0,000% | -0,07% | 2,40 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 29,62 | +36,03% | -0,296% | -0,010% | +0,06% | 3,40 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 25,99 | +31,63% | -0,260% | +0,005% | -0,25% | 1,36 Tr | -- | |
BBERA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT | 24,87 | +30,26% | -0,249% | -0,039% | +0,16% | 3,74 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 24,59 | +29,91% | -0,246% | -0,011% | +0,08% | 2,98 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 21,52 | +26,18% | -0,215% | +0,010% | -0,24% | 1,10 Tr | -- | |
BATOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT | 18,77 | +22,83% | -0,188% | -0,002% | +0,05% | 9,21 Tr | -- | |
BPARTI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT | 18,54 | +22,56% | -0,185% | +0,005% | -0,16% | 751,50 N | -- | |
BDOT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT | 17,61 | +21,42% | -0,176% | +0,003% | -0,08% | 19,28 Tr | -- | |
BSONIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT | 16,64 | +20,25% | -0,166% | -0,003% | +0,33% | 846,66 N | -- | |
BMINA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT | 16,17 | +19,67% | -0,162% | -0,003% | +0,03% | 3,59 Tr | -- |